Thực đơn
Debut_(album_của_Björk) Danh sách bài hátDebut – Phiên bản tiêu chuẩn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Human Behaviour" |
| Nellee Hooper | 4:10 |
2. | "Crying" |
| Hooper | 4:52 |
3. | "Venus as a Boy" | Björk | Hooper | 4:42 |
4. | "There's More to Life Than This" |
| Hooper | 3:21 |
5. | "Like Someone in Love" |
| 4:33 | |
6. | "Big Time Sensuality" |
| Hooper | 3:57 |
7. | "One Day" | Björk | Hooper | 5:24 |
8. | "Aeroplane" | Björk | Hooper | 3:54 |
9. | "Come to Me" | Björk | Hooper | 4:55 |
10. | "Violently Happy" |
| Hooper | 4:59 |
11. | "The Anchor Song" | Björk | Björk | 3:32 |
Tổng thời lượng: | 48:26 |
Debut — Bài hát bổ sung phiên bản Nhật Bản | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Producer(s) | Thời lượng |
12. | "Atlantic" | Björk | Björk | 2:00 |
Tổng thời lượng: | 50:28 |
Debut – Tái bản[60] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "Play Dead" | 3:58 | ||
Tổng thời lượng: | 52:22 |
Debut — Bài hát bổ sung tái bản Nhật Bản | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "Atlantic" | Björk | Björk | 2:00 |
13. | "Play Dead" |
|
| 3:58 |
Tổng thời lượng: | 54:24 |
Thực đơn
Debut_(album_của_Björk) Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Debut_(album_của_Björk) http://books.google.ca/books?id=FwgEAAAAMBAJ&pg=PA... http://books.google.ca/books?id=KPOsu8JOHO8C http://books.google.ca/books?id=bill263dqDAC http://books.google.ca/books?id=ib4MyAIpe3MC http://books.google.ca/books?id=oC7G8geytz8C http://books.google.ca/books?id=q10xDNVQ9HQC http://www.allmusic.com/album/r184600 http://www.allmusic.com/album/r184600/charts-award... http://www.allmusic.com/album/r184600/charts-award... http://www.allmusic.com/album/r403638